I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.755
|
74.974
|
73.534
|
80.023
|
87.323
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-48.957
|
-62.462
|
-55.552
|
-72.036
|
-72.700
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.946
|
-9.384
|
-5.015
|
-4.900
|
-7.046
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-172
|
-109
|
-81
|
-93
|
-141
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.955
|
-2.397
|
-1.743
|
-2.294
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
355
|
491
|
780
|
501
|
625
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.968
|
-2.181
|
-3.496
|
-3.935
|
-2.630
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.113
|
-1.068
|
8.426
|
-2.735
|
5.431
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.975
|
-2.787
|
-2.739
|
-2.197
|
-2.105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
5
|
0
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.975
|
-2.787
|
-2.734
|
-2.197
|
-2.102
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.721
|
5.098
|
1.917
|
5.349
|
4.009
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.419
|
0
|
-7.014
|
0
|
-8.482
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.614
|
-67
|
-10
|
-1.707
|
-819
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.312
|
5.031
|
-5.107
|
3.642
|
-5.292
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.826
|
1.176
|
585
|
-1.290
|
-1.963
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.629
|
7.456
|
8.631
|
9.216
|
7.927
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.456
|
8.631
|
9.216
|
7.927
|
5.964
|