TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
890,590
|
758,135
|
732,349
|
931,444
|
681,763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,367
|
11,392
|
12,047
|
4,601
|
1,002
|
1. Tiền
|
18,367
|
11,392
|
12,047
|
4,601
|
1,002
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
685,747
|
578,894
|
596,609
|
853,774
|
634,802
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
65,171
|
53,707
|
253,297
|
323,986
|
202,136
|
2. Trả trước cho người bán
|
599,278
|
442,907
|
227,675
|
316,763
|
295,078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
10,000
|
74,158
|
81,099
|
31,370
|
49,568
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17,740
|
14,516
|
40,930
|
188,049
|
94,313
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,443
|
-6,393
|
-6,393
|
-6,393
|
-6,293
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
176,465
|
158,887
|
114,204
|
59,415
|
38,524
|
1. Hàng tồn kho
|
176,465
|
158,887
|
114,204
|
59,415
|
38,524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,011
|
8,962
|
9,490
|
13,654
|
7,435
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
2,220
|
2,041
|
8
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,762
|
5,316
|
6,102
|
12,303
|
5,746
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,220
|
1,426
|
1,347
|
1,342
|
1,689
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
187,349
|
179,203
|
252,991
|
334,045
|
347,210
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
150
|
150
|
0
|
17,217
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
0
|
17,217
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56,196
|
54,088
|
60,000
|
47,555
|
44,784
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22,208
|
20,785
|
27,384
|
15,625
|
13,539
|
- Nguyên giá
|
47,750
|
51,552
|
63,038
|
55,916
|
57,588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,541
|
-30,767
|
-35,654
|
-40,291
|
-44,048
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33,988
|
33,302
|
32,617
|
31,931
|
31,245
|
- Nguyên giá
|
35,829
|
35,829
|
35,829
|
35,829
|
35,829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,841
|
-2,527
|
-3,213
|
-3,898
|
-4,584
|
III. Bất động sản đầu tư
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
- Nguyên giá
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
58,839
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19,941
|
22,319
|
97,621
|
194,896
|
195,772
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,941
|
22,319
|
97,621
|
194,896
|
195,772
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
80
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,288
|
250
|
119
|
3,790
|
8,931
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,288
|
250
|
119
|
3,790
|
8,931
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
50,855
|
43,558
|
36,261
|
28,965
|
21,668
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,077,939
|
937,339
|
985,340
|
1,265,488
|
1,028,973
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
734,319
|
593,160
|
585,344
|
839,379
|
631,164
|
I. Nợ ngắn hạn
|
734,319
|
593,160
|
585,344
|
837,509
|
629,861
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
203,276
|
297,982
|
364,842
|
570,732
|
398,031
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
63,171
|
102,377
|
182,620
|
208,017
|
196,603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
455,521
|
183,950
|
25,084
|
38,229
|
16,517
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,902
|
4,172
|
3,940
|
13,028
|
8,036
|
6. Phải trả người lao động
|
337
|
118
|
95
|
192
|
334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,406
|
1,797
|
2,836
|
4,034
|
7,576
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,696
|
2,754
|
5,918
|
3,266
|
2,755
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,870
|
1,303
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,870
|
1,303
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
343,620
|
344,178
|
399,996
|
426,109
|
397,809
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
343,620
|
344,178
|
399,996
|
426,109
|
397,809
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
261,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1,184
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,184
|
0
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50,295
|
50,399
|
52,926
|
43,295
|
22,628
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50,873
|
50,295
|
50,399
|
52,926
|
43,295
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-578
|
103
|
2,527
|
-9,630
|
-20,667
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
31,141
|
31,596
|
84,886
|
120,630
|
112,997
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,077,939
|
937,339
|
985,340
|
1,265,488
|
1,028,973
|