単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,002 400 3,829 439 870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,002 400 3,829 439 870
4. Giá vốn hàng bán 264 459 3,578 231 624
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 738 -59 252 208 247
6. Doanh thu hoạt động tài chính 271 279 239 188 396
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 445 118 165 60 46
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 639 627 7,732 787 828
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -76 -525 -7,406 -452 -231
12. Thu nhập khác 0 83 64 269
13. Chi phí khác 40 93 42 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -40 -10 22 0 265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -115 -535 -7,384 -452 34
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -115 -535 -7,384 -452 34
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -115 -535 -7,384 -452 34