1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,785
|
117,158
|
107,724
|
104,140
|
156,299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
404
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
104,381
|
117,158
|
107,724
|
104,140
|
156,299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93,255
|
103,947
|
86,101
|
84,087
|
133,667
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,126
|
13,211
|
21,623
|
20,052
|
22,631
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,367
|
1,999
|
2,760
|
1,162
|
1,954
|
7. Chi phí tài chính
|
188
|
6
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
188
|
6
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
186
|
187
|
187
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,287
|
8,477
|
14,449
|
10,353
|
10,080
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,019
|
6,541
|
9,748
|
10,673
|
14,505
|
12. Thu nhập khác
|
2,437
|
617
|
30
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1,721
|
1,629
|
1,115
|
694
|
697
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
716
|
-1,012
|
-1,085
|
-694
|
-697
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2,735
|
5,529
|
8,662
|
9,979
|
13,808
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
743
|
1,316
|
1,352
|
1,465
|
3,094
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
743
|
1,316
|
1,352
|
1,465
|
3,094
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,992
|
4,213
|
7,310
|
8,514
|
10,714
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-68
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,992
|
4,213
|
7,310
|
8,514
|
10,781
|