I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
444
|
414
|
816
|
52.506
|
138.458
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-773
|
-843
|
-1.111
|
101.211
|
113.695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
88
|
88
|
88
|
53.218
|
61.626
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-164
|
1.813
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-861
|
-931
|
-1.199
|
-6.049
|
-17.867
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
54.206
|
68.122
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-329
|
-429
|
-295
|
153.717
|
252.153
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.072
|
-10
|
250
|
-6.920
|
26.937
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1
|
2
|
1
|
-15.309
|
-9.462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26
|
1.043
|
-1.082
|
71.933
|
-18.834
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1
|
-101
|
8
|
2.054
|
-6.160
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-63.701
|
-68.688
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-112
|
-47
|
-107
|
-6.062
|
-8.733
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
90
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-220
|
-248
|
-15
|
-458
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.385
|
297
|
-1.238
|
135.254
|
167.211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.359
|
-394
|
0
|
-49.434
|
-59.308
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
262
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-16.500
|
-23.125
|
-265.000
|
-325.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
21.300
|
75.000
|
240.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
858
|
585
|
1.455
|
5.814
|
14.782
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.501
|
-16.309
|
-370
|
-233.358
|
-130.027
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
1.384.355
|
1.504.684
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-1.279.108
|
-1.554.044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-7.381
|
-6.831
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
97.867
|
-56.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.116
|
-16.011
|
-1.608
|
-237
|
-19.006
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19.854
|
17.738
|
1.727
|
52.343
|
52.122
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
16
|
-221
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.738
|
1.727
|
119
|
52.122
|
32.895
|