Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.853 234.898 234.207 200.172 247.744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65.654 79.165 58.778 70.530 99.062
1. Tiền 47.154 60.365 40.478 57.530 86.062
2. Các khoản tương đương tiền 18.500 18.800 18.300 13.000 13.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 77.027 77.883 91.287 75.431 95.366
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 77.027 77.883 91.287 75.431 95.366
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29.660 44.138 42.794 18.546 14.841
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.383 15.473 12.883 14.359 10.317
2. Trả trước cho người bán 3.525 17.774 646 660 768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.624 12.762 31.724 5.639 5.619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.872 -1.872 -2.458 -2.112 -1.863
IV. Tổng hàng tồn kho 27.439 28.680 27.934 26.162 27.647
1. Hàng tồn kho 27.439 28.680 27.934 26.162 27.647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.073 5.032 13.414 9.503 10.829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.445 1.023 1.300 677 656
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.089 3.789 12.114 8.672 10.173
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 539 221 0 154 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.092.367 1.097.530 1.203.131 1.174.365 1.190.177
I. Các khoản phải thu dài hạn 36 86 50 50 50
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 36 86 50 50 50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.023.835 1.028.485 1.068.713 1.101.014 1.122.563
1. Tài sản cố định hữu hình 1.022.476 1.024.983 1.065.919 1.098.327 1.119.984
- Nguyên giá 2.185.936 2.218.021 2.289.456 2.353.571 2.414.816
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.163.460 -1.193.038 -1.223.537 -1.255.244 -1.294.832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 656 2.826 2.144 2.063 1.982
- Nguyên giá 1.296 3.567 2.271 2.271 2.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -641 -742 -126 -208 -289
3. Tài sản cố định vô hình 702 676 649 623 596
- Nguyên giá 2.044 2.044 2.044 2.044 2.044
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.341 -1.368 -1.394 -1.421 -1.447
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.122 21.837 65.338 4.314 9.733
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.122 21.837 65.338 4.314 9.733
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 48.375 47.123 69.031 68.988 57.832
1. Chi phí trả trước dài hạn 48.375 47.123 69.031 68.988 57.832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.299.220 1.332.429 1.437.338 1.374.537 1.437.922
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 730.852 759.097 854.051 783.624 849.352
I. Nợ ngắn hạn 164.173 176.145 204.539 139.974 175.186
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34.800 38.404 49.038 48.444 42.349
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31.871 43.766 36.533 1.409 13.620
4. Người mua trả tiền trước 20.409 21.453 15.221 14.276 15.525
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.808 4.471 5.684 5.009 6.906
6. Phải trả người lao động 657 15.821 22.514 15.575 23.847
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.138 6.637 7.893 8.237 8.421
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 55.933 36.595 61.943 45.085 55.071
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.557 8.998 5.712 1.936 9.447
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 566.678 582.952 649.512 643.650 674.167
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 296.521 296.521 280.729 280.729 280.729
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 270.157 286.431 368.783 362.921 393.437
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 568.368 573.332 583.288 590.913 588.569
I. Vốn chủ sở hữu 568.088 573.054 583.013 590.642 588.301
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 568.000 568.000 568.000 568.000 568.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88 5.054 15.013 22.642 20.301
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 15.013 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 88 5.054 15.013 7.628 20.301
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 280 277 274 272 269
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 280 277 274 272 269
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.299.220 1.332.429 1.437.338 1.374.537 1.437.922