TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206.853
|
234.898
|
234.207
|
200.172
|
247.744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.654
|
79.165
|
58.778
|
70.530
|
99.062
|
1. Tiền
|
47.154
|
60.365
|
40.478
|
57.530
|
86.062
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
18.500
|
18.800
|
18.300
|
13.000
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
77.027
|
77.883
|
91.287
|
75.431
|
95.366
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
77.027
|
77.883
|
91.287
|
75.431
|
95.366
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.660
|
44.138
|
42.794
|
18.546
|
14.841
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.383
|
15.473
|
12.883
|
14.359
|
10.317
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.525
|
17.774
|
646
|
660
|
768
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.624
|
12.762
|
31.724
|
5.639
|
5.619
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.872
|
-1.872
|
-2.458
|
-2.112
|
-1.863
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.439
|
28.680
|
27.934
|
26.162
|
27.647
|
1. Hàng tồn kho
|
27.439
|
28.680
|
27.934
|
26.162
|
27.647
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.073
|
5.032
|
13.414
|
9.503
|
10.829
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.445
|
1.023
|
1.300
|
677
|
656
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.089
|
3.789
|
12.114
|
8.672
|
10.173
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
539
|
221
|
0
|
154
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.092.367
|
1.097.530
|
1.203.131
|
1.174.365
|
1.190.177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
36
|
86
|
50
|
50
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
36
|
86
|
50
|
50
|
50
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.023.835
|
1.028.485
|
1.068.713
|
1.101.014
|
1.122.563
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.022.476
|
1.024.983
|
1.065.919
|
1.098.327
|
1.119.984
|
- Nguyên giá
|
2.185.936
|
2.218.021
|
2.289.456
|
2.353.571
|
2.414.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.163.460
|
-1.193.038
|
-1.223.537
|
-1.255.244
|
-1.294.832
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
656
|
2.826
|
2.144
|
2.063
|
1.982
|
- Nguyên giá
|
1.296
|
3.567
|
2.271
|
2.271
|
2.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-641
|
-742
|
-126
|
-208
|
-289
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
702
|
676
|
649
|
623
|
596
|
- Nguyên giá
|
2.044
|
2.044
|
2.044
|
2.044
|
2.044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.341
|
-1.368
|
-1.394
|
-1.421
|
-1.447
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
20.122
|
21.837
|
65.338
|
4.314
|
9.733
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
20.122
|
21.837
|
65.338
|
4.314
|
9.733
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48.375
|
47.123
|
69.031
|
68.988
|
57.832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48.375
|
47.123
|
69.031
|
68.988
|
57.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.299.220
|
1.332.429
|
1.437.338
|
1.374.537
|
1.437.922
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
730.852
|
759.097
|
854.051
|
783.624
|
849.352
|
I. Nợ ngắn hạn
|
164.173
|
176.145
|
204.539
|
139.974
|
175.186
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
34.800
|
38.404
|
49.038
|
48.444
|
42.349
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.871
|
43.766
|
36.533
|
1.409
|
13.620
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.409
|
21.453
|
15.221
|
14.276
|
15.525
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.808
|
4.471
|
5.684
|
5.009
|
6.906
|
6. Phải trả người lao động
|
657
|
15.821
|
22.514
|
15.575
|
23.847
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.138
|
6.637
|
7.893
|
8.237
|
8.421
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55.933
|
36.595
|
61.943
|
45.085
|
55.071
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.557
|
8.998
|
5.712
|
1.936
|
9.447
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
566.678
|
582.952
|
649.512
|
643.650
|
674.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
296.521
|
296.521
|
280.729
|
280.729
|
280.729
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
270.157
|
286.431
|
368.783
|
362.921
|
393.437
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
568.368
|
573.332
|
583.288
|
590.913
|
588.569
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
568.088
|
573.054
|
583.013
|
590.642
|
588.301
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
568.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88
|
5.054
|
15.013
|
22.642
|
20.301
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
15.013
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88
|
5.054
|
15.013
|
7.628
|
20.301
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
280
|
277
|
274
|
272
|
269
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
280
|
277
|
274
|
272
|
269
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.299.220
|
1.332.429
|
1.437.338
|
1.374.537
|
1.437.922
|