1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163,881
|
170,582
|
174,130
|
140,618
|
112,660
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163,881
|
170,582
|
174,130
|
140,618
|
112,660
|
4. Giá vốn hàng bán
|
97,819
|
96,934
|
98,510
|
80,333
|
65,906
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66,062
|
73,648
|
75,620
|
60,284
|
46,754
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
131
|
850
|
10,413
|
7,319
|
10,238
|
7. Chi phí tài chính
|
189
|
9,287
|
21,960
|
21,455
|
20,169
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
189
|
9,287
|
20,936
|
21,455
|
20,169
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
30,552
|
30,202
|
31,121
|
24,588
|
19,568
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,930
|
13,653
|
13,486
|
14,066
|
14,300
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23,523
|
21,355
|
19,466
|
7,495
|
2,955
|
12. Thu nhập khác
|
52
|
328
|
454
|
949
|
1,310
|
13. Chi phí khác
|
215
|
59
|
81
|
11
|
891
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-163
|
270
|
372
|
939
|
419
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
23,360
|
21,625
|
19,838
|
8,434
|
3,374
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,675
|
4,327
|
1,965
|
687
|
788
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,675
|
4,327
|
1,965
|
687
|
788
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18,685
|
17,298
|
17,873
|
7,746
|
2,586
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18,685
|
17,298
|
17,873
|
7,746
|
2,586
|