TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,301,780
|
3,110,757
|
2,738,366
|
3,055,202
|
2,761,559
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
669,749
|
427,964
|
139,214
|
165,825
|
145,836
|
1. Tiền
|
28,612
|
42,048
|
65,014
|
75,025
|
69,536
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
641,137
|
385,916
|
74,200
|
90,800
|
76,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
968,455
|
2,070,504
|
1,897,920
|
2,233,782
|
1,997,490
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5,596
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4,313
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
967,173
|
2,070,504
|
1,897,920
|
2,233,782
|
1,997,490
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227,153
|
241,059
|
273,268
|
237,380
|
193,008
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99,811
|
67,346
|
67,164
|
60,016
|
57,745
|
2. Trả trước cho người bán
|
76,601
|
85,892
|
92,132
|
73,465
|
72,758
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54,232
|
92,748
|
117,017
|
108,490
|
68,409
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,492
|
-4,928
|
-3,046
|
-4,590
|
-5,904
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
327,129
|
293,974
|
336,157
|
320,514
|
325,592
|
1. Hàng tồn kho
|
347,161
|
299,878
|
338,406
|
322,949
|
325,810
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-20,032
|
-5,904
|
-2,250
|
-2,435
|
-218
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
109,295
|
77,256
|
91,808
|
97,700
|
99,632
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,346
|
6,901
|
5,407
|
1,283
|
1,644
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
48,247
|
49,633
|
49,409
|
50,741
|
52,622
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53,702
|
20,722
|
36,992
|
45,676
|
45,366
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,552,733
|
3,428,168
|
3,288,718
|
3,273,310
|
3,398,974
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,479
|
2,190
|
186
|
210
|
215
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,479
|
2,190
|
186
|
210
|
215
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,427,186
|
1,780,946
|
1,743,646
|
1,767,372
|
1,779,578
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,427,003
|
1,780,657
|
1,742,835
|
1,766,672
|
1,778,989
|
- Nguyên giá
|
2,023,914
|
2,435,825
|
2,479,556
|
2,625,647
|
2,761,233
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-596,912
|
-655,167
|
-736,721
|
-858,975
|
-982,244
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
183
|
288
|
811
|
701
|
589
|
- Nguyên giá
|
621
|
771
|
1,380
|
1,397
|
1,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-438
|
-482
|
-568
|
-696
|
-830
|
III. Bất động sản đầu tư
|
177,399
|
174,923
|
201,911
|
198,664
|
185,085
|
- Nguyên giá
|
200,651
|
209,458
|
248,223
|
259,209
|
261,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23,252
|
-34,535
|
-46,312
|
-60,545
|
-76,481
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
956,455
|
573,633
|
531,331
|
520,812
|
486,552
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
57,131
|
74,082
|
74,376
|
76,088
|
78,738
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
899,325
|
499,551
|
456,955
|
444,724
|
407,815
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
597,731
|
413,997
|
376,444
|
381,903
|
572,751
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
197,993
|
231,547
|
214,987
|
242,686
|
322,903
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
130,766
|
130,766
|
130,766
|
130,766
|
130,766
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
268,971
|
51,684
|
30,690
|
8,450
|
119,081
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
387,483
|
482,479
|
435,200
|
404,349
|
374,792
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
354,455
|
453,453
|
409,830
|
376,415
|
345,816
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
33,027
|
29,026
|
25,370
|
27,934
|
28,977
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,854,514
|
6,538,925
|
6,027,084
|
6,328,511
|
6,160,532
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,253,353
|
3,227,634
|
2,917,914
|
2,893,289
|
2,346,295
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,245,109
|
1,136,932
|
1,191,720
|
1,293,854
|
882,868
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
99,236
|
116,371
|
175,906
|
118,544
|
276,793
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
76,213
|
52,358
|
49,962
|
77,016
|
46,966
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30,962
|
23,546
|
44,280
|
26,958
|
7,733
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19,719
|
96,271
|
18,303
|
113,326
|
35,437
|
6. Phải trả người lao động
|
53,791
|
80,526
|
106,384
|
94,262
|
96,136
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
97,064
|
132,806
|
154,369
|
158,442
|
166,272
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
46,098
|
45,973
|
48,073
|
45,978
|
45,849
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
751,448
|
539,698
|
531,390
|
580,382
|
158,512
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70,577
|
49,383
|
63,052
|
78,945
|
49,170
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,008,245
|
2,090,702
|
1,726,194
|
1,599,435
|
1,463,426
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
83,480
|
78,070
|
78,328
|
78,742
|
78,766
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
419,182
|
528,041
|
241,840
|
145,627
|
41,765
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
1,648
|
1,481
|
4,519
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1,505,582
|
1,484,591
|
1,404,378
|
1,373,585
|
1,338,376
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,601,160
|
3,311,291
|
3,109,171
|
3,435,223
|
3,814,238
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,601,040
|
3,308,033
|
3,108,676
|
3,434,815
|
3,814,164
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
1,354,992
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
21,238
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
118,149
|
128,914
|
115,735
|
156,101
|
202,719
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
915,401
|
1,161,495
|
1,205,061
|
1,251,883
|
1,299,488
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
118,765
|
530,606
|
291,150
|
499,876
|
767,620
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,944
|
15,290
|
27,929
|
193,020
|
183,772
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
88,821
|
515,316
|
263,221
|
306,855
|
583,848
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
72,495
|
110,787
|
120,499
|
150,726
|
168,107
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
121
|
3,258
|
495
|
408
|
74
|
1. Nguồn kinh phí
|
121
|
3,258
|
495
|
408
|
74
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,854,514
|
6,538,925
|
6,027,084
|
6,328,511
|
6,160,532
|