I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3.532
|
-4.566
|
-4.186
|
-1.282
|
-981
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.680
|
135
|
3.502
|
83
|
-734
|
- Khấu hao TSCĐ
|
683
|
421
|
368
|
304
|
167
|
- Các khoản dự phòng
|
1.087
|
-19
|
3.985
|
|
-341
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.462
|
-278
|
-858
|
-225
|
-556
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12
|
12
|
6
|
4
|
-4
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-10.213
|
-4.431
|
-685
|
-1.199
|
-1.715
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.503
|
-45.178
|
-927
|
2.847
|
904
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.586
|
-1.145
|
-147
|
-139
|
-530
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.315
|
12.082
|
4.547
|
-3.857
|
89
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
-1
|
0
|
0
|
-54
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-5.542
|
-498
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-3
|
-31
|
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15
|
-38.676
|
-2.785
|
-2.845
|
-1.308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.316
|
45.316
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1.283
|
6
|
1.077
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-45.316
|
46.599
|
6
|
1.077
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-200
|
-100
|
-67
|
-150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-200
|
-100
|
-67
|
-150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.301
|
7.723
|
-2.879
|
-1.835
|
-1.456
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.465
|
163
|
7.887
|
5.007
|
3.173
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
163
|
7.887
|
5.007
|
3.173
|
1.717
|