TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
773.651
|
687.052
|
765.910
|
561.460
|
462.454
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.003
|
11.224
|
13.764
|
10.852
|
10.175
|
1. Tiền
|
22.003
|
6.492
|
3.764
|
852
|
175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4.732
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
10.300
|
319
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
10.300
|
319
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
727.703
|
645.475
|
749.193
|
500.337
|
396.387
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
465.614
|
168.770
|
750.798
|
566.370
|
559.261
|
2. Trả trước cho người bán
|
262.818
|
482.557
|
8.382
|
76.949
|
48.165
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
7.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.635
|
1.670
|
447
|
334
|
309
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.364
|
-7.521
|
-10.435
|
-143.315
|
-211.349
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.813
|
16.729
|
652
|
50.039
|
55.308
|
1. Hàng tồn kho
|
9.813
|
16.729
|
652
|
50.039
|
55.308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.132
|
3.323
|
1.983
|
232
|
584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
409
|
124
|
209
|
1
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.722
|
2.760
|
1.772
|
20
|
57
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
440
|
1
|
210
|
510
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
774.247
|
535.631
|
497.038
|
16.995
|
11.481
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
233.671
|
223.644
|
209.656
|
12.759
|
11.477
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151.269
|
141.243
|
129.256
|
12.759
|
11.477
|
- Nguyên giá
|
181.184
|
182.710
|
182.298
|
20.597
|
20.216
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.915
|
-41.467
|
-53.042
|
-7.838
|
-8.740
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
82.402
|
82.402
|
80.400
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
82.402
|
82.402
|
80.400
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.203
|
1.332
|
1.332
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.203
|
1.332
|
1.332
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
244.114
|
31.455
|
15.106
|
4.220
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
107.806
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
233.504
|
54.160
|
20.160
|
4.560
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-97.196
|
-22.705
|
-5.054
|
-340
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
287.806
|
279.200
|
270.943
|
15
|
4
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
287.806
|
279.200
|
270.943
|
15
|
4
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.454
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.547.898
|
1.222.683
|
1.262.948
|
578.455
|
473.935
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
830.520
|
604.454
|
644.912
|
92.929
|
29.442
|
I. Nợ ngắn hạn
|
690.242
|
490.956
|
469.915
|
92.113
|
29.442
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
236.523
|
234.773
|
234.126
|
42.242
|
13.744
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
123.746
|
173.749
|
110.173
|
6.981
|
7.078
|
4. Người mua trả tiền trước
|
282.732
|
988
|
0
|
215
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.545
|
35
|
546
|
56
|
1
|
6. Phải trả người lao động
|
127
|
93
|
73
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
34.794
|
73.541
|
117.221
|
34.843
|
762
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.776
|
7.776
|
7.776
|
7.776
|
7.776
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.278
|
113.498
|
174.997
|
817
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
132.060
|
106.277
|
163.598
|
817
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.218
|
7.221
|
11.399
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
717.378
|
618.229
|
618.035
|
485.526
|
444.493
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
717.378
|
618.229
|
618.035
|
485.526
|
444.493
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
693.299
|
693.299
|
693.299
|
693.299
|
693.299
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3.249
|
-3.249
|
-3.249
|
-3.249
|
-3.249
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.692
|
15.692
|
15.692
|
15.692
|
15.692
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.583
|
-93.012
|
-92.916
|
-220.217
|
-261.250
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
177.694
|
4.583
|
-93.317
|
-81.517
|
-220.217
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-173.112
|
-97.595
|
401
|
-138.700
|
-41.033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.053
|
5.499
|
5.208
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.547.898
|
1.222.683
|
1.262.948
|
578.455
|
473.935
|