TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
186.805
|
169.481
|
171.640
|
162.050
|
167.503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.860
|
34.522
|
41.325
|
35.153
|
46.282
|
1. Tiền
|
23.189
|
34.402
|
41.205
|
28.033
|
41.861
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
670
|
120
|
120
|
7.120
|
4.420
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
99.713
|
84.928
|
81.570
|
76.345
|
70.926
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.452
|
12.990
|
7.295
|
7.520
|
8.757
|
2. Trả trước cho người bán
|
77.744
|
58.288
|
52.555
|
49.387
|
47.281
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.415
|
14.548
|
22.618
|
20.336
|
15.785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
-898
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35.949
|
21.339
|
21.223
|
23.547
|
24.556
|
1. Hàng tồn kho
|
35.949
|
21.339
|
21.223
|
23.547
|
24.556
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.282
|
28.692
|
27.522
|
27.006
|
25.739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
580
|
1.135
|
830
|
727
|
1.124
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.702
|
27.557
|
26.692
|
26.279
|
24.616
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.207.163
|
1.256.528
|
1.274.307
|
1.280.777
|
1.280.335
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
507.878
|
502.331
|
493.124
|
962.688
|
962.499
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
507.013
|
501.499
|
492.518
|
962.102
|
961.933
|
- Nguyên giá
|
721.729
|
721.019
|
718.108
|
1.204.572
|
1.218.280
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-214.717
|
-219.520
|
-225.590
|
-242.470
|
-256.347
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
866
|
832
|
605
|
586
|
566
|
- Nguyên giá
|
1.553
|
1.553
|
1.282
|
1.282
|
1.282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-687
|
-720
|
-677
|
-696
|
-716
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
665.459
|
719.619
|
746.263
|
282.179
|
283.082
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
665.459
|
719.619
|
746.263
|
282.179
|
283.082
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.152
|
2.152
|
2.152
|
2.152
|
2.152
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
4.800
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.848
|
-2.848
|
-2.848
|
-2.848
|
-2.848
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
31.674
|
32.426
|
32.769
|
33.759
|
32.602
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31.674
|
32.426
|
32.769
|
33.759
|
32.602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.393.967
|
1.426.009
|
1.445.947
|
1.442.827
|
1.447.838
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
664.267
|
695.724
|
711.266
|
716.671
|
726.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39.043
|
41.384
|
34.806
|
37.090
|
42.386
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.404
|
28.976
|
26.048
|
26.331
|
25.447
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.265
|
2.118
|
1.142
|
4.771
|
9.905
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.289
|
1.451
|
1.786
|
1.350
|
1.862
|
6. Phải trả người lao động
|
3.644
|
7.030
|
3.520
|
3.398
|
3.974
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.842
|
905
|
1.396
|
601
|
626
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.600
|
903
|
913
|
640
|
572
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
625.224
|
654.340
|
676.460
|
679.581
|
683.701
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
548.751
|
578.751
|
601.751
|
605.751
|
610.751
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
76.473
|
75.589
|
74.709
|
73.830
|
72.950
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
729.701
|
730.285
|
734.681
|
726.156
|
721.750
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
729.701
|
730.285
|
734.681
|
726.156
|
721.750
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
891.236
|
891.236
|
891.236
|
891.236
|
891.236
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-161.535
|
-160.951
|
-156.555
|
-165.080
|
-169.486
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-158.945
|
-158.945
|
-160.848
|
-160.848
|
-160.848
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.590
|
-2.005
|
4.293
|
-4.232
|
-8.637
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.393.967
|
1.426.009
|
1.445.947
|
1.442.827
|
1.447.838
|