TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
598,092
|
193,263
|
297,730
|
333,048
|
247,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,176
|
2,847
|
1,900
|
13,892
|
8,641
|
1. Tiền
|
1,176
|
2,847
|
1,900
|
13,892
|
8,641
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
411,924
|
25,596
|
39,587
|
142,658
|
40,937
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25,749
|
14,496
|
26,713
|
124,447
|
26,388
|
2. Trả trước cho người bán
|
388,020
|
12,346
|
12,858
|
18,978
|
15,357
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,468
|
2,068
|
982
|
883
|
841
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,313
|
-3,313
|
-966
|
-1,649
|
-1,649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
128,853
|
123,754
|
206,966
|
141,519
|
183,091
|
1. Hàng tồn kho
|
128,853
|
123,754
|
206,966
|
141,519
|
183,091
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,139
|
41,066
|
49,277
|
34,969
|
14,935
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
929
|
2,286
|
3,285
|
8,808
|
3,372
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55,209
|
38,779
|
45,992
|
26,161
|
11,563
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,081,844
|
1,408,287
|
1,737,431
|
1,646,527
|
1,544,549
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
824,626
|
1,004,579
|
1,459,226
|
1,435,827
|
1,365,468
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
824,626
|
1,004,579
|
1,459,226
|
1,435,827
|
1,365,468
|
- Nguyên giá
|
1,046,867
|
1,285,541
|
1,945,129
|
2,019,494
|
2,045,991
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-222,241
|
-280,962
|
-485,903
|
-583,668
|
-680,522
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
236,819
|
0
|
51,652
|
6,264
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
236,819
|
0
|
51,652
|
6,264
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,000
|
403,500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20,000
|
403,500
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
400
|
208
|
226,554
|
204,436
|
179,081
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
400
|
208
|
226,554
|
204,436
|
179,081
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,679,937
|
1,601,550
|
2,035,161
|
1,979,575
|
1,792,153
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,213,609
|
1,137,863
|
1,566,395
|
1,506,163
|
1,111,114
|
I. Nợ ngắn hạn
|
490,555
|
514,019
|
643,995
|
826,777
|
750,756
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
287,928
|
267,689
|
431,673
|
691,711
|
575,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
95,355
|
111,917
|
163,217
|
98,270
|
116,178
|
4. Người mua trả tiền trước
|
79,520
|
103,077
|
14,932
|
1,300
|
30,937
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,239
|
13,577
|
7,697
|
12,017
|
9,539
|
6. Phải trả người lao động
|
2,872
|
2,628
|
4,105
|
4,537
|
4,462
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23,239
|
14,573
|
21,091
|
18,065
|
12,377
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
400
|
558
|
1,279
|
877
|
1,876
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
723,054
|
623,844
|
922,400
|
679,386
|
360,358
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50,255
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,962
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
123,108
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
599,946
|
623,844
|
922,400
|
679,386
|
300,141
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
466,327
|
463,687
|
468,765
|
473,412
|
681,040
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
466,327
|
463,687
|
468,765
|
473,412
|
681,040
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
378,390
|
378,390
|
378,390
|
378,390
|
578,390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,651
|
7,651
|
7,651
|
7,651
|
7,406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
59,383
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,901
|
18,261
|
23,339
|
27,986
|
35,859
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15,183
|
13,643
|
18,261
|
23,339
|
27,986
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,719
|
4,618
|
5,079
|
4,646
|
7,873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,679,937
|
1,601,550
|
2,035,161
|
1,979,575
|
1,792,153
|