1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132,479
|
254,258
|
190,777
|
56,628
|
99,472
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132,479
|
254,258
|
190,777
|
56,628
|
99,472
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72,912
|
95,283
|
86,955
|
55,724
|
55,771
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
59,566
|
158,976
|
103,822
|
905
|
43,701
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,723
|
632
|
311
|
568
|
547
|
7. Chi phí tài chính
|
5,480
|
4,467
|
3,166
|
2,287
|
1,919
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,480
|
4,467
|
3,166
|
2,287
|
1,919
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,479
|
5,812
|
11,914
|
5,123
|
6,052
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
50,330
|
149,329
|
89,053
|
-5,937
|
36,277
|
12. Thu nhập khác
|
641
|
-500
|
51
|
14
|
292
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
357
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
640
|
-501
|
50
|
-344
|
292
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
50,970
|
148,828
|
89,103
|
-6,281
|
36,569
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,181
|
14,936
|
8,846
|
|
3,091
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5,181
|
14,936
|
8,846
|
|
3,091
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
45,790
|
133,892
|
80,257
|
-6,281
|
33,478
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
45,790
|
133,892
|
80,257
|
-6,281
|
33,478
|