単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178 785 -296 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 178 785 -296 0
4. Giá vốn hàng bán 1,383 1,186 -321 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1,205 -401 25 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 256 470 1,910 699 125
7. Chi phí tài chính -4,644 678 -2,291 2,597 -1,037
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 99 10 22
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,193 948 673 651 -1,611
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,502 -1,557 3,528 -2,523 2,773
12. Thu nhập khác 303 0 4,868 0 0
13. Chi phí khác 93 86 285 526 235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 210 -86 4,582 -526 -235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,712 -1,643 8,111 -3,050 2,537
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,712 -1,643 8,111 -3,050 2,537
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,712 -1,643 8,111 -3,050 2,537