1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
723,984
|
663,331
|
859,356
|
904,253
|
753,374
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
8,021
|
173
|
715
|
2,929
|
1,579
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
715,963
|
663,157
|
858,642
|
901,324
|
751,795
|
4. Giá vốn hàng bán
|
653,278
|
601,273
|
793,669
|
818,311
|
685,407
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62,685
|
61,885
|
64,973
|
83,013
|
66,387
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,950
|
5,133
|
4,451
|
10,718
|
9,119
|
7. Chi phí tài chính
|
13,024
|
11,962
|
13,150
|
18,460
|
20,242
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,775
|
11,949
|
12,869
|
15,461
|
16,140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,178
|
12,833
|
16,231
|
25,700
|
15,905
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,870
|
40,891
|
36,932
|
43,075
|
38,624
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
562
|
1,331
|
3,112
|
6,497
|
736
|
12. Thu nhập khác
|
731
|
838
|
1,046
|
1,376
|
2,147
|
13. Chi phí khác
|
31
|
22
|
851
|
364
|
2,164
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
700
|
816
|
195
|
1,012
|
-18
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,262
|
2,147
|
3,307
|
7,510
|
718
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
37
|
-137
|
2,062
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
144
|
-137
|
2,062
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,225
|
2,284
|
1,245
|
7,510
|
718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,225
|
2,284
|
1,245
|
7,510
|
718
|