単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,476 185,670 200,104 217,124 162,598
Các khoản giảm trừ doanh thu 169 39 1,133 239 1
Doanh thu thuần 150,307 185,631 198,971 216,885 162,597
Giá vốn hàng bán 134,571 170,115 178,915 201,807 148,163
Lợi nhuận gộp 15,735 15,517 20,057 15,079 14,434
Doanh thu hoạt động tài chính 3,892 2,066 133 3,029 28
Chi phí tài chính 5,776 4,484 5,751 4,230 3,930
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,952 4,280 3,852 4,056 3,182
Chi phí bán hàng 3,870 3,620 4,132 4,283 3,498
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,191 9,452 9,600 9,381 8,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -210 26 707 213 -1,862
Thu nhập khác 464 176 1,473 34 21
Chi phí khác 19 2 2,073 70 0
Lợi nhuận khác 445 174 -601 -36 21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 236 199 106 177 -1,842
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 236 199 106 177 -1,842
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 236 199 106 177 -1,842
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)