I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.527.565
|
1.572.018
|
1.211.321
|
18.400
|
256.810
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.087.362
|
-1.003.901
|
-613.803
|
-49.374
|
-242.144
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-150.029
|
-188.080
|
-109.413
|
-734
|
-1.781
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38.385
|
-32.013
|
-17.379
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14.968
|
-7.148
|
-53.994
|
0
|
-945
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147.796
|
221.211
|
247.689
|
27.250
|
98.505
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-242.977
|
-344.440
|
-341.761
|
-13.630
|
-132.523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
141.638
|
217.646
|
322.660
|
-18.089
|
-22.078
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-56.926
|
-42.865
|
-3.245
|
0
|
-8.575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
942
|
684
|
109
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.643
|
-9.600
|
0
|
0
|
-18.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.500
|
17.861
|
0
|
0
|
43.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-795
|
0
|
-15.999
|
0
|
-106.196
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.122
|
7.771
|
31.582
|
0
|
46.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.511
|
3.491
|
150
|
0
|
7.333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.533
|
-22.658
|
12.597
|
0
|
-36.438
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.150
|
1.140
|
1.491
|
19.000
|
60.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-23
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
569.082
|
449.606
|
205.239
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-602.021
|
-675.394
|
-550.771
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.039
|
-1.233
|
-1.678
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31.850
|
-225.881
|
-345.719
|
19.000
|
60.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
31.254
|
-30.892
|
-10.462
|
911
|
1.484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
69.597
|
100.851
|
68.283
|
156
|
1.067
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1.676
|
-5.507
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
100.851
|
68.283
|
52.314
|
1.067
|
2.551
|