単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 487,520 395,077 348,582 335,755 260,487
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63 4,941 821
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 487,458 390,135 347,760 335,755 260,487
4. Giá vốn hàng bán 431,058 332,405 298,816 306,959 228,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56,400 57,730 48,944 28,796 32,399
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,736 21,030 7,542 29,860 6,906
7. Chi phí tài chính 18,792 15,793 18,697 18,931 15,246
-Trong đó: Chi phí lãi vay 18,454 15,463 18,350 17,461 14,870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,808 -1,808
9. Chi phí bán hàng 14,719 17,585 9,265 11,609 10,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,969 23,119 31,076 14,753 12,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11,465 20,456 -2,552 13,364 1,254
12. Thu nhập khác 1 99 3,998 574 267
13. Chi phí khác 49 306 0 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -48 -207 3,998 530 267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11,417 20,249 1,446 13,894 1,521
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,837 2,004 1,349 -1,970 646
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,226 -1,328 -1,036 -321 -233
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4,063 676 314 -2,291 414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7,354 19,573 1,132 16,185 1,107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2,300 2,300
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9,653 17,274 1,132 16,185 1,107