I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
121.372
|
132.091
|
97.727
|
100.657
|
137.794
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-213.921
|
-137.437
|
-56.595
|
-63.377
|
-95.698
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.043
|
-7.922
|
-8.690
|
-9.849
|
-8.758
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.485
|
-4.155
|
-3.974
|
-4.762
|
-3.834
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-872
|
-4.155
|
-210
|
-427
|
-570
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
108.459
|
12.833
|
30.060
|
-1.114
|
14.514
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.649
|
-17.868
|
-34.592
|
14.046
|
-38.067
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.139
|
-26.612
|
23.725
|
35.174
|
5.381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
58.205
|
0
|
-23
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
337
|
0
|
10
|
140
|
217
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-10.000
|
-22.350
|
-79.000
|
-116.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
25.000
|
24.000
|
97.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.461
|
0
|
0
|
2.000
|
814
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.269
|
2.769
|
1.459
|
4.970
|
2.565
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
63.349
|
-7.231
|
4.096
|
-47.890
|
-15.403
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
98.143
|
-98.143
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
76.423
|
0
|
131.331
|
47.276
|
113.021
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.153
|
-95.574
|
-29.639
|
-42.926
|
-91.280
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
-37
|
-1.933
|
-7
|
-7.783
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47.748
|
2.533
|
1.615
|
4.342
|
13.958
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.538
|
-31.311
|
29.436
|
-8.374
|
3.935
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
145.982
|
158.371
|
127.060
|
156.497
|
148.123
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
141.443
|
127.060
|
156.497
|
148.123
|
152.059
|