Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.146.568 1.180.926 1.254.095 1.019.942 720.147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52.336 216.476 266.751 78.052 112.001
1. Tiền 1.676 3.476 11.451 10.052 10.721
2. Các khoản tương đương tiền 50.660 213.000 255.300 68.000 101.280
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 653.500 424.000 380.000 246.500 180.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 653.500 424.000 380.000 246.500 180.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 437.191 536.586 603.600 693.054 425.424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388.044 475.039 550.907 636.907 381.079
2. Trả trước cho người bán 2.738 917 2.181 1.136 2.039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 46.409 60.631 50.511 55.012 42.306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.674 2.944 2.318 728 918
1. Hàng tồn kho 2.674 2.944 2.318 728 918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 867 920 1.428 1.609 1.304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77 597 723 831 842
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 382 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 790 322 322 778 463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.155.289 1.156.911 1.139.691 1.129.570 1.100.161
I. Các khoản phải thu dài hạn 854 854 854 854 854
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 854 854 854 854 854
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 846.702 829.043 806.425 816.546 792.957
1. Tài sản cố định hữu hình 835.003 817.555 795.148 803.674 780.536
- Nguyên giá 3.190.246 3.196.037 3.196.695 3.228.400 3.229.080
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.355.243 -2.378.482 -2.401.547 -2.424.726 -2.448.544
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.700 11.488 11.277 12.871 12.422
- Nguyên giá 17.534 17.534 17.534 19.358 19.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.834 -6.045 -6.256 -6.486 -6.736
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.100 11.361 20.370 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.100 11.361 20.370 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 285.518 299.592 296.566 296.178 291.178
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134.658 148.732 145.706 145.318 140.318
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 150.860 150.860 150.860 150.860 150.860
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.115 16.061 15.475 15.992 15.171
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.776 13.612 13.114 12.999 12.178
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 813 923 836 771 771
3. Tài sản dài hạn khác 1.526 1.526 1.525 2.222 2.222
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.301.857 2.337.837 2.393.786 2.149.512 1.820.308
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 510.577 598.697 538.825 848.532 471.581
I. Nợ ngắn hạn 142.613 245.446 191.787 493.358 139.354
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54.854 54.854 54.854 57.354 44.890
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.469 18.725 8.379 29.171 9.796
4. Người mua trả tiền trước 0 0 155 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36.525 45.148 75.151 65.925 17.982
6. Phải trả người lao động 11.914 11.215 11.700 20.546 4.149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.041 2.403 8.371 2.500 1.405
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.811 87.989 13.507 287.236 36.110
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.999 25.111 19.670 30.627 25.022
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 367.964 353.251 347.038 355.174 332.227
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 347.264 332.551 326.480 312.374 311.874
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20.700 20.700 20.559 42.800 20.353
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.791.280 1.739.140 1.854.961 1.300.980 1.348.727
I. Vốn chủ sở hữu 1.791.280 1.739.140 1.854.961 1.300.980 1.348.727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 700.000 700.000 700.000 700.000 700.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 56.454 56.454 243.629 254.130 254.130
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 294.485 294.524 107.349 3.553 3.553
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 696.601 651.593 766.529 303.869 356.241
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 593.622 417.935 651.593 209.580 317.944
- LNST chưa phân phối kỳ này 102.979 233.658 114.936 94.289 38.297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 43.740 36.568 37.453 39.427 34.802
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.301.857 2.337.837 2.393.786 2.149.512 1.820.308