TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.146.568
|
1.180.926
|
1.254.095
|
1.019.942
|
720.147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.336
|
216.476
|
266.751
|
78.052
|
112.001
|
1. Tiền
|
1.676
|
3.476
|
11.451
|
10.052
|
10.721
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.660
|
213.000
|
255.300
|
68.000
|
101.280
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
653.500
|
424.000
|
380.000
|
246.500
|
180.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
653.500
|
424.000
|
380.000
|
246.500
|
180.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
437.191
|
536.586
|
603.600
|
693.054
|
425.424
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
388.044
|
475.039
|
550.907
|
636.907
|
381.079
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.738
|
917
|
2.181
|
1.136
|
2.039
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
46.409
|
60.631
|
50.511
|
55.012
|
42.306
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.674
|
2.944
|
2.318
|
728
|
918
|
1. Hàng tồn kho
|
2.674
|
2.944
|
2.318
|
728
|
918
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
867
|
920
|
1.428
|
1.609
|
1.304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
77
|
597
|
723
|
831
|
842
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
382
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
790
|
322
|
322
|
778
|
463
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.155.289
|
1.156.911
|
1.139.691
|
1.129.570
|
1.100.161
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
854
|
854
|
854
|
854
|
854
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
854
|
854
|
854
|
854
|
854
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
846.702
|
829.043
|
806.425
|
816.546
|
792.957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
835.003
|
817.555
|
795.148
|
803.674
|
780.536
|
- Nguyên giá
|
3.190.246
|
3.196.037
|
3.196.695
|
3.228.400
|
3.229.080
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.355.243
|
-2.378.482
|
-2.401.547
|
-2.424.726
|
-2.448.544
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.700
|
11.488
|
11.277
|
12.871
|
12.422
|
- Nguyên giá
|
17.534
|
17.534
|
17.534
|
19.358
|
19.158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.834
|
-6.045
|
-6.256
|
-6.486
|
-6.736
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.100
|
11.361
|
20.370
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.100
|
11.361
|
20.370
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
285.518
|
299.592
|
296.566
|
296.178
|
291.178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
134.658
|
148.732
|
145.706
|
145.318
|
140.318
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
150.860
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.115
|
16.061
|
15.475
|
15.992
|
15.171
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.776
|
13.612
|
13.114
|
12.999
|
12.178
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
813
|
923
|
836
|
771
|
771
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.526
|
1.526
|
1.525
|
2.222
|
2.222
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.301.857
|
2.337.837
|
2.393.786
|
2.149.512
|
1.820.308
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
510.577
|
598.697
|
538.825
|
848.532
|
471.581
|
I. Nợ ngắn hạn
|
142.613
|
245.446
|
191.787
|
493.358
|
139.354
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.854
|
54.854
|
54.854
|
57.354
|
44.890
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.469
|
18.725
|
8.379
|
29.171
|
9.796
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
155
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
36.525
|
45.148
|
75.151
|
65.925
|
17.982
|
6. Phải trả người lao động
|
11.914
|
11.215
|
11.700
|
20.546
|
4.149
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.041
|
2.403
|
8.371
|
2.500
|
1.405
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.811
|
87.989
|
13.507
|
287.236
|
36.110
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.999
|
25.111
|
19.670
|
30.627
|
25.022
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
367.964
|
353.251
|
347.038
|
355.174
|
332.227
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
347.264
|
332.551
|
326.480
|
312.374
|
311.874
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
20.700
|
20.700
|
20.559
|
42.800
|
20.353
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.791.280
|
1.739.140
|
1.854.961
|
1.300.980
|
1.348.727
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.791.280
|
1.739.140
|
1.854.961
|
1.300.980
|
1.348.727
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
56.454
|
56.454
|
243.629
|
254.130
|
254.130
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
294.485
|
294.524
|
107.349
|
3.553
|
3.553
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
696.601
|
651.593
|
766.529
|
303.869
|
356.241
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
593.622
|
417.935
|
651.593
|
209.580
|
317.944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
102.979
|
233.658
|
114.936
|
94.289
|
38.297
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
43.740
|
36.568
|
37.453
|
39.427
|
34.802
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.301.857
|
2.337.837
|
2.393.786
|
2.149.512
|
1.820.308
|