Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 470.144 369.631
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 524 416
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 469.620 369.215
4. Giá vốn hàng bán 425.449 325.946
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.171 43.268
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133 284
7. Chi phí tài chính 9.166 9.277
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.166 9.277
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 11.795 8.134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.089 13.055
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.254 13.087
12. Thu nhập khác 48 415
13. Chi phí khác 43 486
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 -72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.259 13.015
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.148 2.996
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.148 2.996
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.111 10.019
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.111 10.019