I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
66,956,606
|
70,070,033
|
70,805,813
|
86,066,830
|
108,115,648
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-31,567,168
|
-33,194,191
|
-28,835,100
|
-31,709,129
|
-47,454,820
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
4,306,844
|
6,608,585
|
5,727,973
|
5,159,968
|
4,100,623
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
3,068,655
|
3,464,147
|
4,579,228
|
5,975,176
|
7,042,599
|
- Thu nhập khác
|
-115,005
|
-628,651
|
-526,176
|
-351,732
|
179,388
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
3,179,526
|
2,421,725
|
2,912,230
|
2,394,744
|
2,090,116
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-14,532,712
|
-14,553,458
|
-16,397,187
|
-19,844,137
|
-19,932,957
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-4,827,328
|
-4,679,753
|
-5,877,803
|
-3,976,079
|
-8,969,967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
26,469,418
|
29,508,437
|
32,388,978
|
43,715,641
|
45,170,630
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
2,189,341
|
5,607,477
|
-10,965,318
|
-15,019,465
|
10,640,918
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-17,562,680
|
10,336,784
|
-14,079,392
|
5,431,755
|
19,792,999
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
177,671
|
98,312
|
-303,202
|
146,687
|
156,515
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-102,840,133
|
-105,081,370
|
-120,961,694
|
-184,316,295
|
-125,292,768
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-4,502,397
|
-2,805,965
|
-2,538,370
|
-3,530,346
|
-5,758,202
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-3,354,149
|
698,737
|
-10,778,219
|
-30,045,854
|
29,815,689
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
1,680,491
|
-51,188,811
|
-31,708,879
|
57,846,700
|
-65,643,979
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,906,994
|
29,966,748
|
6,173,944
|
122,753,073
|
-18,668,870
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
126,521,754
|
103,662,698
|
103,210,346
|
108,144,559
|
152,226,140
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
-77,572
|
-144,015
|
-3,853,426
|
7,950,797
|
-5,425,274
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-5,372
|
-5,752
|
-6,972
|
-4,409
|
-2,933
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
52,031
|
-52,031
|
|
117,752
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
720,675
|
8,191,206
|
1,483,406
|
72,841,154
|
-73,864,065
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-1,434,221
|
-1,869,520
|
-2,789,349
|
-2,538,653
|
-2,797,683
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,075,832
|
27,026,997
|
-54,780,178
|
183,375,344
|
-39,533,131
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1,005,065
|
-3,001,902
|
-1,621,433
|
-711,567
|
-1,008,160
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
11,589
|
10,232
|
8,408
|
15,753
|
9,435
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
-6,315
|
-3,053
|
-1,201
|
-4,808
|
-6,770
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-83,502
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
95,773
|
605,274
|
13,791
|
201,899
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
197,571
|
32,383
|
93,844
|
107,054
|
146,088
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-706,447
|
-2,357,066
|
-1,590,093
|
-391,669
|
-859,407
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
6,106,477
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-2,219,483
|
-2,986,115
|
-1,886,298
|
-3,348,022
|
-15,627
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
3,886,994
|
-2,986,115
|
-1,886,298
|
-3,348,022
|
-15,627
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
28,256,379
|
21,683,816
|
-58,256,569
|
179,635,653
|
-40,408,165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
244,014,156
|
272,270,535
|
292,582,702
|
232,553,995
|
412,235,294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
272,270,535
|
293,954,351
|
234,326,133
|
412,189,648
|
371,827,129
|