Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 280.332 320.388 301.950 326.610 241.133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 280.332 320.388 301.950 326.610 241.133
4. Giá vốn hàng bán 256.668 281.866 269.146 306.844 215.650
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.664 38.521 32.804 19.766 25.483
6. Doanh thu hoạt động tài chính 59 66 191 434 288
7. Chi phí tài chính 3.841 2.625 2.482 2.057 1.789
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.795 2.636 2.402 1.835 1.764
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6.456 -7.771 -4.549 -3.343 -5.092
9. Chi phí bán hàng 26.999 29.008 21.201 22.867 20.952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.509 12.718 11.619 11.710 10.960
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -24.082 -13.535 -6.857 -19.777 -13.021
12. Thu nhập khác 332 624 333 823 213
13. Chi phí khác 478 592 239 1.044 751
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -145 32 94 -222 -538
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -24.227 -13.503 -6.763 -19.999 -13.559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32 25 540 26
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -228 140 -15 4.491 1.069
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -228 173 10 5.031 1.095
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -23.999 -13.676 -6.773 -25.030 -14.655
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -23.999 -13.676 -6.773 -25.030 -14.655