TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
898.095
|
885.356
|
966.415
|
953.473
|
963.948
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.654
|
107.762
|
123.452
|
102.663
|
100.181
|
1. Tiền
|
15.654
|
27.662
|
38.452
|
28.463
|
25.081
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57.000
|
80.100
|
85.000
|
74.200
|
75.100
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
670.038
|
630.038
|
690.000
|
700.750
|
720.750
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
670.038
|
630.038
|
690.000
|
700.750
|
720.750
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79.917
|
67.999
|
74.950
|
68.681
|
65.419
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
83.885
|
80.947
|
82.804
|
76.731
|
81.878
|
2. Trả trước cho người bán
|
521
|
1.978
|
7.494
|
8.852
|
1.639
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
32.973
|
22.536
|
22.114
|
21.009
|
19.813
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.463
|
-37.463
|
-37.463
|
-37.911
|
-37.911
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70.977
|
75.477
|
74.488
|
76.802
|
73.346
|
1. Hàng tồn kho
|
70.977
|
75.477
|
74.488
|
76.802
|
73.346
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.508
|
4.079
|
3.526
|
4.577
|
4.253
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.415
|
3.971
|
3.432
|
4.577
|
4.170
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
10
|
13
|
0
|
6
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
98
|
82
|
0
|
77
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
531.727
|
504.178
|
465.511
|
473.580
|
447.398
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.593
|
3.466
|
3.551
|
2.586
|
2.504
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
205
|
205
|
205
|
205
|
205
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.055
|
8.328
|
7.813
|
6.248
|
5.766
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5.667
|
-5.067
|
-4.467
|
-3.867
|
-3.467
|
II. Tài sản cố định
|
496.800
|
468.626
|
435.344
|
436.052
|
400.217
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
495.009
|
466.835
|
433.553
|
401.912
|
366.067
|
- Nguyên giá
|
1.810.530
|
1.815.891
|
1.816.416
|
1.814.225
|
1.812.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.315.520
|
-1.349.057
|
-1.382.863
|
-1.412.312
|
-1.446.329
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
34.140
|
34.150
|
- Nguyên giá
|
2.191
|
2.191
|
2.191
|
34.622
|
34.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-400
|
-400
|
-400
|
-483
|
-645
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.454
|
3.622
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.454
|
3.622
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.167
|
10.665
|
6.896
|
6.383
|
6.383
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.749
|
3.769
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
60.588
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-54.170
|
-53.692
|
-53.692
|
-54.204
|
-54.204
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.716
|
19.972
|
18.269
|
27.105
|
34.671
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.554
|
9.906
|
8.204
|
16.937
|
24.503
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
10.161
|
10.066
|
10.066
|
10.168
|
10.168
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.429.822
|
1.389.534
|
1.431.926
|
1.427.053
|
1.411.346
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
105.991
|
139.422
|
158.884
|
152.896
|
117.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
63.393
|
116.442
|
133.127
|
137.977
|
98.265
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.288
|
14.052
|
18.605
|
20.104
|
18.484
|
4. Người mua trả tiền trước
|
626
|
1.626
|
1.626
|
346
|
346
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.034
|
14.152
|
14.862
|
5.085
|
7.117
|
6. Phải trả người lao động
|
9.858
|
11.167
|
13.436
|
14.552
|
11.071
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
505
|
428
|
445
|
882
|
250
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
46
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.723
|
10.742
|
11.075
|
11.479
|
10.595
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
9.863
|
35.862
|
45.558
|
58.766
|
32.155
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.496
|
28.412
|
27.520
|
26.718
|
18.248
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.599
|
22.980
|
25.757
|
14.919
|
19.350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
65
|
65
|
65
|
65
|
65
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14.401
|
14.038
|
14.767
|
14.854
|
14.705
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
28.132
|
8.877
|
10.925
|
0
|
4.580
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.323.830
|
1.250.112
|
1.273.042
|
1.274.156
|
1.293.731
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.323.830
|
1.250.112
|
1.273.042
|
1.274.156
|
1.293.731
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
684.709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.935
|
10.935
|
10.935
|
10.935
|
10.935
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
306.357
|
306.357
|
306.357
|
306.357
|
306.357
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
321.828
|
248.110
|
271.040
|
272.155
|
291.729
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
294.589
|
185.770
|
185.770
|
185.770
|
272.708
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.239
|
62.340
|
85.270
|
86.384
|
19.021
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.429.822
|
1.389.534
|
1.431.926
|
1.427.053
|
1.411.346
|