I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.912
|
50.411
|
28.433
|
48.204
|
40.031
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
98.532
|
195.893
|
4.635
|
17.905
|
6.106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16.041
|
17.686
|
19.420
|
18.790
|
15.386
|
- Các khoản dự phòng
|
39.863
|
159.151
|
-20.209
|
2.303
|
7.278
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
40.689
|
15.077
|
-4.790
|
-966
|
-2.675
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15.262
|
-3.654
|
-5.531
|
-7.329
|
-15.631
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.200
|
7.720
|
15.745
|
5.107
|
1.749
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-87
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
147.444
|
246.304
|
33.069
|
66.110
|
46.138
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
333.384
|
-445.778
|
1.182.198
|
1.082.831
|
551.782
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
547.180
|
1.083.552
|
1.367.202
|
1.582.421
|
698.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-880.329
|
-710.648
|
-2.979.235
|
-1.827.555
|
-1.266.375
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.002
|
6.151
|
3.799
|
-2.920
|
7.333
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.674
|
-8.150
|
-13.200
|
-7.997
|
-1.749
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.272
|
-8.559
|
-15.850
|
-4.175
|
-13.709
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.365
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.213
|
-22
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
118.887
|
162.851
|
-422.016
|
888.714
|
21.872
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-88.790
|
-29.788
|
-20.468
|
-4.706
|
-16.329
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
219
|
250
|
10
|
127
|
5
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.305
|
-30.653
|
-368
|
-21.263
|
-10.941
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.420
|
16.160
|
425
|
9.726
|
13.987
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.380
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.481
|
3.904
|
14.727
|
12.499
|
11.000
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88.274
|
-40.127
|
-5.673
|
-4.997
|
-2.278
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
18.400
|
46.410
|
2.000
|
6.710
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
930.493
|
1.488.835
|
1.736.174
|
0
|
338.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-996.105
|
-1.447.045
|
-1.468.800
|
-805.374
|
-338.500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30.881
|
-23.603
|
-40.067
|
-15.440
|
-30.178
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96.493
|
36.587
|
273.717
|
-818.814
|
-23.468
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-65.880
|
159.311
|
-153.972
|
64.903
|
-3.875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
210.788
|
143.409
|
302.726
|
148.751
|
213.681
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
6
|
-1
|
27
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
144.909
|
302.726
|
148.753
|
213.681
|
209.806
|