1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,068
|
22,148
|
23,409
|
26,977
|
25,237
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,117
|
761
|
982
|
406
|
954
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
23,951
|
21,387
|
22,427
|
26,571
|
24,283
|
4. Giá vốn hàng bán
|
18,846
|
16,256
|
16,764
|
19,036
|
19,149
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,105
|
5,131
|
5,663
|
7,535
|
5,134
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
239
|
158
|
53
|
86
|
96
|
7. Chi phí tài chính
|
134
|
53
|
342
|
136
|
197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,410
|
2,679
|
2,512
|
4,148
|
2,665
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,082
|
1,904
|
2,161
|
2,818
|
2,032
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
717
|
654
|
700
|
518
|
335
|
12. Thu nhập khác
|
47
|
0
|
21
|
1,735
|
36
|
13. Chi phí khác
|
25
|
34
|
44
|
21
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
22
|
-34
|
-22
|
1,714
|
4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
739
|
620
|
678
|
2,232
|
339
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
152
|
133
|
145
|
456
|
111
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
152
|
133
|
145
|
456
|
111
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
587
|
487
|
533
|
1,776
|
228
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
587
|
487
|
533
|
1,776
|
228
|