1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.259.257
|
8.328.918
|
5.891.141
|
7.308.593
|
9.791.336
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.259.257
|
8.328.918
|
5.891.141
|
7.308.593
|
9.791.336
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.854.155
|
4.507.630
|
3.499.036
|
3.544.916
|
4.445.451
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.405.102
|
3.821.288
|
2.392.105
|
3.763.677
|
5.345.885
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
265.083
|
275.859
|
387.018
|
538.573
|
1.146.339
|
7. Chi phí tài chính
|
302.500
|
467.093
|
486.280
|
359.155
|
330.426
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
299.007
|
463.587
|
483.606
|
359.155
|
330.426
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
371.432
|
330.040
|
201.763
|
171.973
|
341.268
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
448.658
|
398.568
|
433.167
|
371.266
|
438.650
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.547.595
|
2.901.446
|
1.657.913
|
3.399.856
|
5.381.880
|
12. Thu nhập khác
|
70.729
|
123.526
|
84.094
|
89.294
|
212.433
|
13. Chi phí khác
|
40.372
|
32.252
|
49.727
|
16.528
|
68.227
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30.357
|
91.274
|
34.367
|
72.766
|
144.206
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.577.952
|
2.992.720
|
1.692.280
|
3.472.622
|
5.526.086
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
730.035
|
619.241
|
379.237
|
807.615
|
1.111.151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-594
|
-8.830
|
-1.973
|
-70.822
|
6.127
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
729.441
|
610.411
|
377.264
|
736.793
|
1.117.278
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.848.511
|
2.382.309
|
1.315.016
|
2.735.829
|
4.408.808
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
453
|
454
|
502
|
1.036
|
207
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.848.058
|
2.381.855
|
1.314.514
|
2.734.793
|
4.408.601
|