DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,75 | 14,67 | 15,75 | 6,35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,74 | 7,03 | 10,30 | 5,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,02 | 1,30 | 1,31 | 0,92 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,77 | 1,60 | 1,17 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 451,89 | 586,67 | 537,20 | 411,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,59 | 29,82 | -8,43 | -23,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,14 | 12,31 | 17,66 | 19,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,10 | 9,67 | 17,71 | 8,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,25 | 93,59 | 71,47 | 89,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,10 | 77,67 | 81,35 | 74,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 156,92 | 79,89 | 78,65 | 62,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,87 | 4,86 | 1,16 | 2,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,24 | 47,12 | 27,45 | 27,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 268,48 | 231,35 | 169,63 | 234,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,35 | 193,94 | 167,48 | 163,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,64 | 2,09 | 3,04 | 2,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,63 | 2,05 | 3,00 | 2,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,17 | 0,39 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,82 | 0,64 | 0,24 | 0,28 |