DUPONT
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 0,18 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 0,15 | 0,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 9,32 | 19,45 | 17,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 375,16 | 272,23 | 257,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,44 | -5,46 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,42 | 5,31 | 5,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,18 | 3,84 | 0,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,18 | 26,39 | 46,06 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 15,14 | 96,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 394,88 | 468,11 | 459,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,98 | 110,29 | 40,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 152,90 | 193,13 | 210,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 502,79 | 658,65 | 630,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2019 | Q2 2019 | Q2 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 203,77 | 8,21 | 154,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,00 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,83 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,57 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 8,32 | 18,45 | 16,75 |