DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.49 | 10.20 | 14.14 | 13.60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.62 | 2.49 | 3.35 | 2.91 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.44 | 2.25 | 2.40 | 2.47 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.75 | 1.82 | 1.76 | 1.89 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 611.31 | 571.30 | 631.20 | 719.27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1.72 | -6.54 | 10.49 | 13.95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23.02 | 21.42 | 21.79 | 25.18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.88 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.92 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.72 | 78.58 | 79.04 | 74.93 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 19.04 | 26.52 | 11.16 | 12.86 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 20.01 | 35.03 | 21.58 | 19.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 36.81 | 40.60 | 32.11 | 33.65 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 140.23 | 155.13 | 146.15 | 137.65 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 126.95 | 128.53 | 138.93 | 136.26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.18 | 2.12 | 2.22 | 2.01 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.94 | 1.75 | 1.97 | 1.80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.06 | 0.04 | 0.04 | 0.07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.75 | 0.82 | 0.76 | 0.89 |