DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,66 | 3,07 | 4,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,05 | 18,44 | 26,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 167,27 | 162,89 | 163,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 37,11 | -2,62 | 0,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,03 | 34,39 | 35,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,02 | 32,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,11 | 80,00 | 79,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,33 | 34,83 | 27,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,88 | 34,87 | 34,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,30 | 9,44 | 16,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,66 | 227,11 | 239,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 250,19 | 281,39 | 241,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,20 | 3,27 | 2,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,78 | 2,92 | 2,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,63 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,20 |