DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,27 | 7,51 | 8,24 | 7,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,43 | 4,73 | 5,28 | 5,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,36 | 1,22 | 1,14 | 1,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,30 | 1,37 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 266,52 | 261,82 | 263,22 | 228,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,58 | -1,76 | 0,53 | -13,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,15 | 13,40 | 14,82 | 16,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,75 | 5,94 | 6,82 | 7,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,24 | 98,46 | 96,24 | 89,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,78 | 80,46 | 81,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,48 | 31,73 | 12,40 | 13,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 152,50 | 163,19 | 199,61 | 227,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,15 | 25,13 | 24,53 | 13,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,54 | 200,73 | 225,13 | 232,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 86,96 | 94,33 | 99,45 | 104,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,62 | 2,90 | 2,58 | 3,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,64 | 0,81 | 0,59 | 0,63 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,33 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,30 | 0,37 | 0,24 |