DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.56 | 1.28 | 2.69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.84 | 3.01 | 7.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.21 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.02 | 2.03 | 1.96 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,485.89 | 3,475.24 | 3,191.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16.72 | 39.80 | -8.15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.30 | 8.87 | 12.34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.32 | 5.87 | 9.96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -156.03 | 64.43 | 78.36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.60 | 79.55 | 90.54 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 134.33 | 111.74 | 117.80 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 14.81 | 10.80 | 13.35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 97.92 | 97.35 | 101.77 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 173.80 | 142.84 | 161.99 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -1,451.66 | -904.77 | -719.25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.77 | 0.86 | 0.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.69 | 0.78 | 0.81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.71 | 0.67 | 0.66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.02 | 1.03 | 0.96 |