DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,09 | 3,24 | 7,07 | 6,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,60 | 2,51 | 4,89 | 5,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,93 | 1,03 | 1,12 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,25 | 1,29 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 157,40 | 156,75 | 186,96 | 171,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,71 | -0,41 | 19,27 | -8,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,62 | 12,14 | 13,38 | 15,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,78 | 4,06 | 6,84 | 7,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,90 | 77,19 | 89,51 | 84,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,83 | 80,08 | 79,89 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,43 | 49,48 | 43,01 | 55,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,46 | 95,13 | 73,07 | 85,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,40 | 16,38 | 12,98 | 19,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,48 | 177,84 | 173,47 | 190,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,66 | 46,09 | 51,89 | 48,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,09 | 2,52 | 2,40 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,42 | 1,32 | 1,49 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,47 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,25 | 0,29 | 0,32 |