DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.87 | 2.87 | 3.35 | 6.71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -18.27 | -18.27 | -28.47 | -69.14 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.07 | 1.07 | 0.84 | 0.99 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -0.15 | -0.15 | -0.14 | -0.10 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 31.32 | 31.32 | 24.91 | 22.01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36.25 | 0.00 | -20.46 | -11.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.52 | 14.52 | 18.99 | 20.38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.85 | 0.85 | 0.97 | -35.63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -2,161.85 | -2,161.85 | -2,941.94 | 194.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 153.52 | 153.52 | 132.25 | 57.98 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 76.92 | 76.92 | 109.63 | 148.55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 94.22 | 94.22 | 62.84 | 65.35 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 262.19 | 262.19 | 344.01 | 273.86 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -206.17 | -206.17 | -217.69 | -232.58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.07 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.07 | 0.07 | 0.06 | 0.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.23 | 0.23 | 0.21 | 0.26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -1.15 | -1.15 | -1.14 | -1.10 |