DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,50 | 5,73 | 5,29 | 7,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 47,30 | 44,61 | 58,30 | 95,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,12 | 0,09 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,06 | 1,06 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 605,48 | 516,36 | 385,30 | 366,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,56 | -14,72 | -25,38 | -4,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,98 | 12,35 | 9,80 | 11,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 50,51 | 46,80 | 61,60 | 98,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 96,10 | 99,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,64 | 95,31 | 98,48 | 97,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,24 | 37,93 | 32,20 | 59,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,29 | 196,07 | 442,91 | 292,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,35 | 52,24 | 62,90 | 54,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 393,96 | 567,05 | 1.166,69 | 1.031,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 503,65 | 511,49 | 916,42 | 864,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,36 | 2,76 | 3,91 | 6,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,16 | 1,73 | 2,36 | 4,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,81 | 0,73 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,08 | 0,08 | 0,04 |