DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.93 | 12.89 | 13.94 | 15.11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.54 | 4.61 | 4.83 | 6.48 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.51 | 1.37 | 1.72 | 1.41 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.55 | 2.04 | 1.68 | 1.66 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,210.06 | 1,536.42 | 1,710.20 | 1,532.16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7.60 | 26.97 | 11.31 | -10.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.93 | 14.29 | 15.34 | 18.06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7.36 | 6.19 | 6.55 | 7.57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93.92 | 93.23 | 92.10 | 97.52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.20 | 80.00 | 80.00 | 87.75 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 78.06 | 88.78 | 65.06 | 67.79 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 33.27 | 66.08 | 37.48 | 35.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 34.91 | 46.73 | 27.04 | 33.75 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 134.50 | 169.33 | 127.64 | 183.32 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 162.26 | 217.21 | 198.66 | 338.06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.57 | 1.44 | 1.50 | 1.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.24 | 0.95 | 1.12 | 1.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.44 | 0.36 | 0.40 | 0.29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.55 | 1.04 | 0.68 | 0.66 |