DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10.56 | -40.54 | -25.56 | 16.62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -16.16 | 27.72 | 23.53 | -34.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.58 | 0.80 | 1.31 | 0.85 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | -1.12 | -1.83 | -0.83 | -0.57 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 307.07 | 489.01 | 656.76 | 349.75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15.12 | 59.25 | 34.30 | -46.75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10.94 | 37.45 | 39.95 | -10.49 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5.41 | 33.94 | 35.89 | -14.03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 298.96 | 81.67 | 65.56 | 245.56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 69.43 | 40.69 | 18.58 | 45.89 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 8.00 | 25.46 | 17.82 | 18.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 52.62 | 51.65 | 32.28 | 29.90 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 158.23 | 220.83 | 117.99 | 234.94 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -739.11 | -576.43 | -867.49 | -913.36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.15 | 0.34 | 0.20 | 0.20 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.14 | 0.30 | 0.15 | 0.17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.75 | 0.52 | 0.58 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | -2.12 | -2.83 | -1.83 | -1.57 |