DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.25 | 5.84 | 6.51 | 9.65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.51 | 1.37 | 1.60 | 2.47 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.15 | 0.85 | 0.99 | 0.83 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.17 | 5.03 | 4.09 | 4.72 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,200.80 | 1,071.87 | 1,035.90 | 1,048.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.24 | -10.74 | -3.36 | 1.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.73 | 3.13 | 3.66 | 4.02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2.53 | 2.65 | 2.56 | 3.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 73.20 | 69.74 | 74.21 | 78.34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.39 | 73.94 | 84.56 | 86.29 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 124.46 | 116.11 | 143.12 | 111.40 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 61.62 | 110.65 | 49.21 | 82.61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 52.72 | 71.04 | 61.88 | 67.79 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 256.64 | 366.22 | 304.57 | 376.25 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 263.26 | 323.69 | 308.70 | 499.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.45 | 1.43 | 1.56 | 1.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.10 | 0.99 | 1.29 | 1.45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.19 | 0.15 | 0.17 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.17 | 4.03 | 3.09 | 3.72 |