DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30.79 | 14.68 | 15.68 | 16.09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9.94 | 10.91 | 11.06 | 11.94 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.31 | 1.18 | 1.28 | 1.20 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.34 | 1.14 | 1.11 | 1.12 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,822.95 | 2,925.66 | 3,133.10 | 3,135.42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10.34 | 3.64 | 7.09 | 0.07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.47 | 30.71 | 32.49 | 32.17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.54 | 12.10 | 12.17 | 13.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.95 | 99.83 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.34 | 90.21 | 91.03 | 88.39 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 18.80 | 34.02 | 35.91 | 40.64 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 38.76 | 35.08 | 33.66 | 32.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 16.80 | 15.84 | 17.69 | 21.08 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 133.93 | 276.80 | 247.35 | 241.86 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 785.24 | 1,928.80 | 1,885.22 | 1,803.21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.13 | 7.65 | 8.92 | 7.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.10 | 6.97 | 8.01 | 6.73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.15 | 0.11 | 0.14 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.34 | 0.14 | 0.11 | 0.12 |