DUPONT
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.84 | -1.71 | 0.96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2.01 | -4.99 | 2.55 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.22 | 0.19 | 0.22 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.91 | 1.80 | 1.75 |
管理有効性
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 264.04 | 215.26 | 239.34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41.77 | -18.47 | 11.18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.91 | 7.36 | 11.82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.33 | -1.75 | 5.26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -151.23 | 284.50 | 48.49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 49.29 | 62.01 | 49.99 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 104.87 | 96.14 | 85.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 41.90 | 37.96 | 17.42 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 150.64 | 157.48 | 138.76 |
金融銀行ニュース
単位 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -106.45 | -131.25 | -113.84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.80 | 0.74 | 0.76 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.29 | 0.30 | 0.33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.64 | 0.67 | 0.67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.91 | 0.80 | 0.75 |