DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,33 | 11,70 | 14,04 | -1,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,30 | 4,85 | 5,07 | -0,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,60 | 1,42 | 1,54 | 1,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,70 | 1,79 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.334,23 | 13.575,50 | 16.425,19 | 10.688,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,67 | -5,29 | 20,99 | -34,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,30 | 14,32 | 16,80 | 9,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,54 | 6,12 | 6,25 | 0,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,84 | 93,61 | 91,67 | -211,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,45 | 84,74 | 88,50 | 110,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,08 | 49,27 | 33,95 | 44,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,00 | 144,31 | 137,33 | 193,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,57 | 11,04 | 11,51 | 14,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 176,80 | 193,02 | 168,03 | 235,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.397,39 | 3.231,92 | 3.014,25 | 2.539,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,96 | 1,82 | 1,66 | 1,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,09 | 0,67 | 0,53 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,25 | 0,29 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,72 | 0,82 | 0,85 |