DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.45 | 0.16 | 0.13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0.87 | 0.28 | 0.26 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.32 | 0.27 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.91 | 1.82 | 1.81 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 2,993.28 | 3,223.03 | 2,750.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27.38 | 7.68 | -14.66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.76 | 9.00 | 8.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.92 | -0.37 | 1.48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -43.50 | 416.93 | 27.61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 217.88 | -18.36 | 64.56 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 41.93 | 36.22 | 47.08 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 200.24 | 160.61 | 193.49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 17.46 | 12.11 | 23.18 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 234.77 | 194.52 | 225.39 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,786.21 | 2,533.87 | 2,569.44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.57 | 1.58 | 1.61 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.39 | 0.41 | 0.37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.30 | 0.33 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.93 | 0.85 | 0.84 |