DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,92 | 6,00 | -8,80 | 10,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,80 | 0,53 | -1,11 | 1,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 2,22 | 1,68 | 1,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,59 | 5,10 | 4,71 | 4,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.958,47 | 16.038,32 | 9.686,49 | 9.877,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,78 | 34,12 | -39,60 | 1,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,33 | 1,74 | 3,03 | 5,09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,21 | 1,78 | 0,72 | 2,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,37 | 37,16 | -145,92 | 66,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,84 | 80,00 | 105,40 | 98,11 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,07 | 20,43 | 26,16 | 32,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,85 | 22,19 | 36,99 | 33,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,80 | 17,56 | 30,14 | 38,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 160,84 | 118,31 | 140,03 | 131,21 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -526,20 | -443,74 | -756,01 | -491,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,92 | 0,83 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,75 | 0,61 | 0,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,35 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,65 | 4,23 | 3,86 | 3,46 |