DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 0,26 | -1,03 | 3,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,45 | 0,91 | -2,75 | 9,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,19 | 0,26 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,48 | 1,45 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.239,40 | 3.999,09 | 5.359,94 | 5.765,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,91 | -23,67 | 34,03 | 7,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,28 | 9,31 | 10,69 | 22,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,10 | 4,14 | 0,65 | 15,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,70 | 37,44 | -377,47 | 72,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,30 | 58,45 | 111,99 | 82,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,81 | 176,68 | 147,32 | 146,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,41 | 88,89 | 79,72 | 92,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,75 | 78,48 | 43,29 | 46,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 355,80 | 495,49 | 384,47 | 438,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.308,85 | 2.398,35 | 2.777,67 | 3.781,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,79 | 1,97 | 2,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,52 | 1,63 | 1,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,74 | 0,73 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,49 | 0,46 | 0,44 |