DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.21 | 11.00 | 15.34 | 11.51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30.38 | 36.76 | 37.48 | 32.52 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.27 | 0.18 | 0.28 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.58 | 1.64 | 1.48 | 1.44 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,639.75 | 5,809.81 | 9,371.82 | 8,569.91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15.34 | 3.02 | 61.31 | -8.56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28.47 | 39.80 | 46.05 | 43.30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41.49 | 52.73 | 50.74 | 46.62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82.19 | 78.37 | 81.52 | 76.51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.08 | 88.96 | 90.63 | 91.17 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 199.48 | 187.63 | 156.30 | 161.00 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 73.61 | 84.16 | 103.17 | 105.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 57.28 | 68.85 | 46.92 | 46.51 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 388.87 | 427.58 | 333.91 | 405.64 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 2,565.20 | 2,743.60 | 4,487.27 | 5,579.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.74 | 1.68 | 2.10 | 2.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.47 | 1.41 | 1.69 | 2.01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.71 | 0.79 | 0.75 | 0.73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.64 | 0.80 | 0.64 | 0.58 |