DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.36 | 0.11 | 3.58 | 2.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.32 | 0.13 | 4.10 | 3.32 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.64 | 0.58 | 0.63 | 0.60 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.62 | 1.52 | 1.38 | 1.31 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 195.69 | 165.40 | 170.49 | 147.71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26.57 | -15.48 | 3.08 | -13.36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.39 | 8.95 | 14.35 | 13.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5.19 | 3.30 | 6.28 | 5.17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30.25 | 20.59 | 81.66 | 87.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.78 | 18.50 | 79.88 | 73.69 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 7.05 | 4.20 | 11.15 | 60.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 68.15 | 41.02 | 56.46 | 36.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 8.37 | 6.46 | 16.96 | 12.20 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 73.05 | 114.83 | 122.82 | 131.54 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -37.24 | -22.45 | -10.92 | -4.60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.51 | 0.70 | 0.84 | 0.92 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.09 | 0.47 | 0.51 | 0.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.87 | 0.82 | 0.79 | 0.78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.62 | 0.52 | 0.38 | 0.31 |