DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.15 | 0.09 | 0.10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.04 | 1.01 | 3.15 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.39 | 3.47 | 3.38 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 13.34 | 30.26 | 10.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64.15 | 126.84 | -64.08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47.65 | 49.98 | 51.65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.51 | 31.84 | 23.35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74.50 | 16.26 | 14.55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83.29 | 19.45 | 92.81 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,695.33 | 1,294.34 | 3,431.44 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 7,233.59 | 3,312.19 | 9,592.79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 323.42 | 151.63 | 442.82 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 6,675.18 | 3,037.89 | 8,214.97 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 183.12 | 187.48 | 167.77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.23 | 1.23 | 1.21 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.51 | 0.54 | 0.52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.18 | 0.18 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.39 | 2.47 | 2.38 |