DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.84 | 14.35 | 12.55 | 11.12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.59 | 3.65 | 3.34 | 3.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.46 | 2.16 | 2.25 | 2.41 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.56 | 1.81 | 1.67 | 1.50 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 487.64 | 520.51 | 513.60 | 503.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.98 | 6.74 | -1.33 | -2.00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.80 | 21.69 | 21.70 | 18.66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.01 | 4.13 | 3.87 | 3.59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.90 | 98.88 | 96.70 | 98.21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89.55 | 89.44 | 89.16 | 87.25 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 31.91 | 61.48 | 40.66 | 28.46 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 41.21 | 78.91 | 86.90 | 78.66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 31.00 | 48.08 | 33.95 | 21.90 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 112.09 | 136.46 | 132.35 | 122.15 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 75.36 | 83.78 | 91.24 | 96.12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.01 | 1.76 | 1.96 | 2.33 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.43 | 0.98 | 1.02 | 1.15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.24 | 0.19 | 0.19 | 0.19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.59 | 0.84 | 0.70 | 0.52 |