DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,94 | 17,90 | 18,61 | 19,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,18 | 30,71 | 29,55 | 30,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,28 | 0,28 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,05 | 2,25 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 350,87 | 341,12 | 361,16 | 382,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,03 | -2,78 | 5,87 | 5,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,79 | 41,47 | 41,21 | 40,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39,91 | 37,90 | 36,44 | 37,72 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,49 | 99,53 | 99,56 | 98,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,06 | 81,42 | 81,47 | 81,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,40 | 93,47 | 74,40 | 48,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,79 | 10,46 | 10,01 | 11,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,68 | 44,45 | 61,91 | 51,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,31 | 302,14 | 281,37 | 402,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 160,26 | 170,08 | 150,29 | 177,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,51 | 2,17 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,30 | 2,42 | 2,09 | 1,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,76 | 0,78 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 1,05 | 1,25 | 1,52 |